Có 4 kết quả:
脚根 jiǎo gēn ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ • 脚跟 jiǎo gēn ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ • 腳根 jiǎo gēn ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ • 腳跟 jiǎo gēn ㄐㄧㄠˇ ㄍㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
heel
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
heel
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0